Characters remaining: 500/500
Translation

phó thang

Academic
Friendly

Từ "phó thang" trong tiếng Việt có nghĩa là "dấn mình vào nước sôi", thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái một người tự nguyện chấp nhận rủi ro hoặc khó khăn trong một tình huống nào đó. Cụ thể, từ này có thể được hiểu như việc chấp nhận tham gia vào một việc đó có thể gây ra khó khăn, đau đớn hoặc nguy hiểm.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Anh ấy đã phó thang vào công việc này mặc dù biết rằng rất khó khăn." (Có nghĩaanh ấy đã tự nguyện tham gia vào công việc khó khăn này).

Biến thể của từ: - Không biến thể cụ thể cho từ "phó thang", nhưng có thể sử dụng các từ gần nghĩa để diễn tả ý tương tự, như "chấp nhận rủi ro", "liều lĩnh".

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Chấp nhận rủi ro": mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không chỉ về tình huống đau đớn còn về những tình huống khác. - "Liều lĩnh": cũng chỉ hành động chấp nhận rủi ro, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể được xem không suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.

Cách sử dụng khác: - Trong văn nói, "phó thang" có thể được dùng để chỉ việc chấp nhận tham gia vào một mối quan hệ tình cảm khó khăn, dụ: "Em biết anh ấy không tốt, nhưng em vẫn phó thang vào tình yêu này."

Chú ý: - Khi sử dụng từ "phó thang", người nghe nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang tính chất chỉ trích hoặc thể hiện sự châm biếm đối với người chấp nhận rủi ro không suy nghĩ.

  1. dấn mình vào nước sôi

Comments and discussion on the word "phó thang"